Download
Quiz
Games
Listening
Speaking
Reading
Writing
Grammar
Vocabulary
Học Tiếng Anh
Tiếng Anh thương mại
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh qua truyện vui
Tiếng Anh qua bài hát
Học Tiếng Anh qua bài hát
Cách pháp âm
Streamline-A
Học từ vựng
Ngữ pháp
Kiểm tra từ vựng
Bản động từ bất quy tắt
Kho bài test tiếng Anh
Học và Chơi
English Study Games
Grammar Games
Vocabulary Games
Listening Games
Pronunciation Games
Quiz Games
Memory Games
Typing Games
Grammar Games & Exercises
Games Classroom Teaching
Games Billionaire
Vocabulary Games & Exercises
ESL LABELING PICTURE GAMES
Học qua video
English Learning through video
Communication video
Luyện Nghe
Listen music & fill in the blanks
Easy Conversation
365 Short Stories
Easy Conversations Beginners
Learn English By Listening I
Learn English By Listening II
Listening Lesson Library
Luyện nói
Speaking - Beginner Level
Speaking - Elementary
Phrases for Conversation
Phrases for Conversation 2
Luyện đọc
Reading Comprehension
Super Easy Reading
Easy Reading
Luyện viết
Sentence Structure Practice
Ngữ pháp tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh
ABC Grammar
Grammar In Use
Grammar - Easy
Grammar - Medium
Grammar - Difficult
Grammar Quizzes about Places
Advanced English Grammar
Grammar Practice Elementary
Grammar Practice Intermediate
Grammar Pre-intermediate
Grammar Test
Grammar exercises level A
Grammar exercises level B
Grammar exercises level C
Grammar lesson plans
TOEFL Test level A
TOEFL Test level B
TOEFL Test level C
TOEFL Exercises
Học từ vựng
Vocabulary - Easy
Vocabulary - Easy with Pictures
Vocabulary - Medium
Vocabulary - Difficult
Crossword Puzzles - Easy
Crossword Puzzles - Not Easy
Picture Vocabulary Test
English Irregular Verbs
Picture & Audio Vocabulary
English pictures dictionary
Toefl Test Vocabulary
Find synonyms
TOEFL incorrect word
GMAT Vocabulary
SAT Vocabulary
TOEFL Structure
Basic level
Intermediate Level
Advanced Level
English Grammar - Grammar in Use (Ngữ pháp thực hành)
Grammar in Use (Ngữ pháp thực hành)
Bài 1 - Present continuous
Xem: 3612
Thời hiện tại tiếp diễn
Bài 2 - Present simple
Xem: 1492
Thời hiện tại thường
Bài 3 - Present continuous and present simple
Xem: 885
Thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại thường
Bài 4 - Present continuous and present simple (2) (I am doing and I do)
Xem: 866
Thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn (phần 2) (Tôi đang làm và Tôi làm)
Bài 5 - Past simple (I did)
Xem: 1075
Thì quá khứ đơn (Tôi đã làm)
Bài 6 - Past continuous (I was doing)
Xem: 487
Thì quá khứ tiếp diễn (Tôi đã đang làm)
Bài 7 - Present perfect (1) (I have done)
Xem: 677
Hiện tại hoàn thành (Tôi đã làm xong rồi)
Bài 8 - Present perfect (2) (I have done)
Xem: 473
Thì hiện tại hoàn thành (2) (Tôi đã làm)
Bài 9 - Present perfect continuous (I have been doing)
Xem: 437
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Tôi đã đang làm)
Bài 10 - Present perfect continuous and simple (I have been doing and I have done)
Xem: 394
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và đơn giản (Tôi đang làm và tôi đã vừa làm)
Bài 11 - How long have you (been) ...?
Xem: 516
Bạn đã ... bao lâu?
Bài 12 - When... and How long... ? For and Since
Xem: 391
Khi nào.. và Bao lâu...? Được và Từ khi
Bài 13 - Present perfect and past (1) (I have done and I did)
Xem: 303
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ
Bài 14 - Present perfect and past (2) (I have done and I did)
Xem: 316
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ (2)
Bài 15 - Past perfect (I had done)
Xem: 346
Quá khứ hoàn thành
Bài 16 - Past perfect continuous (I had been doing)
Xem: 347
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài 17 - Have and Have got
Xem: 339
Động từ Have & Have got
Bài 18 - Used to (do)
Xem: 376
Đã thường (làm)
Bài 19 - Present tenses for the future
Xem: 257
Thì Hiện tại dùng cho nghĩa tương lai
Bài 20 - (I’m) going to (do)
Xem: 267
Cách sử dụng cấu trúc "going to"
Bài 21 - Will/ shall (1)
Xem: 327
Cách dùng Will và Shall (phần 1)
Bài 22 - Will/ shall (2)
Xem: 324
Cách sử dụng Will và Shall (phần 2)
Bài 23 - I will and I’m going to
Xem: 388
So sánh giữa "will" và "going to"
Bài 24 - Will be doing and will have done
Xem: 300
Thì tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành
Bài 25 - When I do/ When I’ve done. When and If
Xem: 330
So sánh cách sử dụng của when và if
Bài 26 - Can, could and (be) able to
Xem: 477
Động từ khuyết thiếu can, could và (be) able to
Bài 27 - Could (do) and Could have (done)
Xem: 445
Cách dùng động từ khuyết thiếu 'Could'
Bài 28 - Must and can’t
Xem: 418
'Phải' và 'không thể'
Bài 29 - May and might (1)
Xem: 406
Động từ khuyến thiếu May và Might (1)
Bài 30 - May and might (2)
Xem: 365
Động từ khuyết thiếu May và Might (2)
Bài 31 - Must and have to
Xem: 443
Cách sử dụng 'must' và 'have to'
Bài 32 - Must, mustn’t, needn’t
Xem: 519
Động từ khuyết thiếu Must và Need
Bài 33 - Should (1)
Xem: 364
Cách sử dụng "should" (1)
Bài 34 - Should (2)
Xem: 389
Cách sử dụng "should" (2)
Bài 35: Had better. It’s time
Xem: 1090
Had better. It’s time
Bài 36 - Can/ Could/ Would you...?
Xem: 323
Yêu cầu, hỏi, đề nghị, mời mọc
Bài 37 - If I do... and If I did...
Xem: 416
Mệnh đề điều kiện 'If'
Bài 38 - If I knew... I wish I knew
Xem: 309
Mệnh đề với 'If' tiếp theo
Bài 39 - If I had known... I wish I had known
Xem: 279
Mệnh đề với 'If' tiếp theo
Bài 40 - Would. I wish... would
Xem: 337
Sử dụng 'would' cho tình huống giả định
Bài 41 - Passive (1)
Xem: 499
Thể bị động (1)
Bài 42 - Passive (2)
Xem: 313
Thể bị động (2)
Bài 43 - Passive (3)
Xem: 227
Thể bị động (3)
Bài 44 - It is said that... He is said to.. (be) supposed to
Xem: 500
Cấu trúc câu giả định 'It is...'
Bài 45 - Have something done
Xem: 508
Việc gì đó được làm bằng cách nhờ, thuê người...
Bài 46 - Reported speech (1)
Xem: 358
Câu tường thuật (1)
Bài 47 - Reported speech (2)
Xem: 286
Câu tường thuật (2)
Bài 48 - Question (1)
Xem: 208
Câu hỏi (1)
Bài 49 - Question (2)
Xem: 181
Câu hỏi (2)
Bài 50 - Auxiliary verbs
Xem: 288
Trợ động từ
Bài 51 - Questions tags
Xem: 249
Câu hỏi đuôi
Bài 52 - Verb + ing
Xem: 458
Động từ thêm 'ing'
Bài 53 - Verb + to
Xem: 381
Động từ có 'to'
Bài 54 - Verb + (object) + to... (I want (you) to do... etc
Xem: 369
Một số động từ đặc biệt
Bài 55 - Verb + ing or to… (1)
Xem: 385
Động từ + dạng '-ing' hay 'to' (1)
Bài 56 - Verb + -ing or to... (2)
Xem: 321
Động từ dạng '-ing' hay 'to' (2)
Bài 57 - Verb + -ing or to (3)
Xem: 624
Động từ dạng '-ing' hay 'to' (3)
Bài 58 - Prefer and would rather
Xem: 769
'Prefer' và 'would rather'
Bài 59 - Preposition (in/for/about etc.) + -ing
Xem: 253
Giới từ
Bài 60 - Be/get used to something (I’m used to...)
Xem: 306
Cấu trúc: quen với việc gì
Bài 61 - Verb + preposition + -ing
Xem: 325
Động từ + giới từ + động từ
Bài 62 - Expressions + -ing
Xem: 307
Những cụm từ diễn tả
Bài 63 - To..., for... and so that... (purpose)
Xem: 321
Từ nối diễn tả mục đích
Bài 64 - Adjective + to
Xem: 192
Giới từ + to do
Bài 65 - To... (afraid to do) and preposition + -ing
Xem: 290
Cấu trúc với 'afraid to' và 'sorry for'...
Bài 66 - See somebody do and See somebody doing
Xem: 338
see somebody + do or doing
Bài 67 - -ing clauses
Xem: 292
Mệnh đề phụ sử dụng '-ing'
Bài 68 - Countable and uncountable nouns (1)
Xem: 339
Danh từ đếm được và không đếm được
Bài 69 - Countable and uncountable nouns (2)
Xem: 314
Danh từ đếm được và không đếm được (2)
Bài 70 - Countable nouns with a/an and some
Xem: 232
Danh từ đếm được với mạo từ và 'some'
Bài 71 - A/an and the
Xem: 295
Mạo từ
Bài 72 - The (1)
Xem: 284
Mạo từ 'the' (1)
Bài 73 - The (2)
Xem: 152
Mạo từ 'the' (2)
Bài 74 - The (3)
Xem: 142
Mạo từ 'the' (3)
Bài 75 - The (4)
Xem: 175
Mạo từ 'the' (4)
Bài 76 - Names with and without the (1)
Xem: 196
Tên riêng có hay không có 'the' (1)
Bài 77 - Names with and without the (2)
Xem: 229
Tên riêng có hay không có 'the' (2)
Bài 78 - Singular and plural
Xem: 181
Số ít và số nhiều
Bài 79 - Noun + noun
Xem: 164
Danh từ + danh từ
Bài 80 -’s (the girl’s name) and of...
Xem: 183
Sở hữu cách 's và 'of'
< Back
|
Menu
English07.com @ Gmail.com